1.
Là một ngôi sao trong cao su tổng hợp, NBR được sản xuất thông qua copolyme hóa butadien và acrylonitril, được đánh giá cao về các đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt của nó trong các ứng dụng công nghiệp và dân sự. Trong sản xuất ô tô, nó tạo thành con dấu và niêm phong dầu cho các thành phần quan trọng; Trong ống và dây cáp công nghiệp, nó chịu được áp lực và truyền năng lượng; Trong con lăn cao su và con lăn in, nó đảm bảo in chính xác. Nó cũng xuất hiện trong các mặt hàng hàng ngày như đế giày, găng tay, băng dính, ống, hải cẩu và miếng đệm.
Tổng quan về tính chất vật lý:

2. NR (cao su tự nhiên): Kho báu đàn hồi của thiên nhiên
Có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên, các đặc tính kết tinh của NR kết thúc nó với độ bền cao, độ co giãn vượt trội và độ dẻo. Là một vật liệu cốt lõi cho lốp xe, con dấu và các thành phần hấp thụ sốc, nó đảm bảo an toàn vận chuyển. Trong cuộc sống hàng ngày, nó tăng cường sự thoải mái và độ bền của găng tay cao su, bóng thể thao, thảm, bánh răng bảo vệ và đế giày. Trong chăm sóc sức khỏe, nó hỗ trợ sản xuất linh hoạt các ống IV, mặt nạ thở, cơ quan nhân tạo và băng cầm máu.
Tổng quan về tính chất vật lý:

3. CR (cao su chloroprene): cao su tổng hợp hiệu suất cao toàn diện
Được hình thành bằng cách trùng hợp 2-chloro-1,3-butadiene, CR tự hào có tính chất cơ học vật lý nổi bật: độ bền kéo cao, độ giãn dài đáng kể và độ kết tinh có thể đảo ngược, kết hợp với độ bám dính tuyệt vời, kháng lão hóa, kháng nhiệt/dầu/hóa chất. Nó vượt trội trong lốp xe, dây băng tải chịu nhiệt, ống dẫn dầu/hóa chất, bộ phận ô tô, cách điện cáp và xây dựng các tấm chống thấm.
Tổng quan về tính chất vật lý:

4.
Copolyme hóa từ ethylene, propylene và một lượng nhỏ diene không liên hợp, EPDM có độ ổn định hóa học đặc biệt (chống oxy, ozone, nhiệt, dung dịch nước và dung môi cực) và cách nhiệt vượt trội (kháng chất thải). Nó rất quan trọng đối với các vật liệu cách nhiệt như vỏ cáp và con dấu thành phần điện tử, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp ô tô, xây dựng, điện tử và hàng không vũ trụ.
Tổng quan về tính chất vật lý:

5. SBR (cao su Styrene Butadiene): Nâng cấp thông minh của cao su tự nhiên
Được tổng hợp thông qua copolyme styrene-butadiene, SBR bắt chước cao su tự nhiên trong các đặc tính vật lý và xử lý nhưng vượt qua nó trong sự hao mòn, nhiệt và khả năng lão hóa, cũng như tốc độ lưu hóa. Nó tăng cường độ bền trong các sản phẩm cao su truyền thống như lốp xe và đế giày.
Tổng quan về tính chất vật lý:

6.
Phản ứng trùng hợp từ các monome acrylate, chuỗi chính bão hòa của ACM và các nhóm bên este cực cấp cho nó "siêu năng lực" của nhiệt độ cao, dầu và sức đề kháng lão hóa. Nó phát triển mạnh trong môi trường khắc nghiệt của các ngành công nghiệp ô tô, hóa học và dầu mỏ, nhiệt độ/áp suất cao, ăn mòn hóa học mạnh mẽ, bảo vệ không thể thiếu đối với các thành phần quan trọng.
Tổng quan về tính chất vật lý:

7. MVQ (Cao su silicon methyl vinyl): Cao su lâu dài có nhiệt độ cực đoan
Với chuỗi chính dựa trên silicon và chuỗi bên methyl/vinyl, MVQ có cấu trúc bão hòa cho sự lão hóa vượt trội và kháng hóa học. Nó hoạt động liền mạch ở nhiệt độ khắc nghiệt (-120 đến 280), làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho hàng không vũ trụ, thiết bị điện tử và các lĩnh vực tiên tiến khác đòi hỏi độ tin cậy cuối cùng.
Tổng quan về tính chất vật lý:

8. FKM (Fluororubber): Nhà vô địch chống cháy công nghiệp
Copolyme hóa từ fluorohydrocarbon và hydrocarbon hydro hóa, FKM là một fluoroelastome hiệu suất cao nổi tiếng để kháng nhiệt độ cao, dầu, hóa chất và ozone. Nó vượt trội trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, ô tô và hóa học, đóng vai trò là sự bảo vệ cuối cùng trong môi trường nhiệt độ/áp lực cao và môi trường ăn mòn mạnh mẽ.
Tổng quan về tính chất vật lý:

9. HNBR (cao su nitrile hydro hóa): Kiệt tác đàn hồi hiệu suất cao
Có nguồn gốc từ NBR thông qua hydro hóa, HNBR có liên kết đôi carbon-carbon bão hòa, kết hợp dầu, nhiệt, oxy hóa, hóa chất và điện trở lạnh với độ bền cao và khả năng chống mài mòn. Nó hỗ trợ các thiết bị tiên tiến trong các ngành công nghiệp hóa dầu, ô tô và các ngành tiền tuyến khác.
Tổng quan về tính chất vật lý:
